--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn mặc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn mặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn mặc
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To dress
ăn mặc gọn gàng
to dress neatly
ăn chắc mặc bền
To eat stodgy food, to wear hard-wearing clothing; solidity first
Lượt xem: 969
Từ vừa tra
+
ăn mặc
:
To dressăn mặc gọn gàngto dress neatlyăn chắc mặc bềnTo eat stodgy food, to wear hard-wearing clothing; solidity first