--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn tết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn tết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn tết
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to celebrate the New Year
Lượt xem: 952
Từ vừa tra
+
ăn tết
:
to celebrate the New Year
+
dế dũi
:
Mole-Cricket
+
bể dâu
:
Beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligigTrải qua một cuộc bể dâu Những điều trông thấy mà đau đớn lòngThrough the whirligig of time, There are events which wrench one's heart
+
cãi cọ
:
To have an argument with (nói khái quát)không bao giờ cãi cọ với aiNever to have an argument with anyone
+
chúng mình
:
We, us, palsbọn chúng mình đi chơi đilet's pals go for a walk