ăn thề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn thề+ verb
- To take oath, to swear brotherhood (loyaltỵ..)
- uống máu ăn thề với nhau
to swear brotherhood by drinking blood
- làm lễ ăn thề
to hold an oath-taking ceremony
- uống máu ăn thề với nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn thề"
Lượt xem: 859