--

ăn xổi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn xổi

+ verb  

  • To eat (consume) prematurely
    • cà muối ăn xổi
      pickled egg-fruit eaten prematurely
  • To be impatient for result
    • ăn xổi ở thì
      to live by makeshifts
Lượt xem: 886