đá ngầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá ngầm+
- Oust (by underhand tricks), supplant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đá ngầm"
- Những từ có chứa "đá ngầm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 779