--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá vàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá vàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá vàng
Your browser does not support the audio element.
+
indefectible; unshakeable
tình nghĩa đá vàng
an indefectible affection
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
đá vàng
:
indefectible; unshakeabletình nghĩa đá vàngan indefectible affection