--

đánh bẫy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bẫy

+  

  • Lay a trap to catch, set a snare to catch
    • Đánh bẫy chim
      To set a snare to catch birds
Lượt xem: 561