đánh nhau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh nhau+
- Fight
- Trẻ con đánh nhau
The children were fighting
- Trẻ con đánh nhau
- Be at war with one another
- Hai nước đánh nhau
The two countries were at war with one another
- Hai nước đánh nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh nhau"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đánh nhau":
ẩn náu ân nhân an nhàn - Những từ có chứa "đánh nhau" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interchange interlace inosculation interlacement intercommunion join various clincher-built cross-over concatenate more...
Lượt xem: 378