--

đánh nhau

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh nhau

+  

  • Fight
    • Trẻ con đánh nhau
      The children were fighting
  • Be at war with one another
    • Hai nước đánh nhau
      The two countries were at war with one another
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh nhau"
Lượt xem: 378