đánh thuốc mê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh thuốc mê+
- Anaesthetize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh thuốc mê"
- Những từ có chứa "đánh thuốc mê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 604