--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèn đất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèn đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn đất
Your browser does not support the audio element.
+
Acetylen lamp, carbide lamp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèn đất"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đèn đất"
:
ẩn dật
ăn tết
ăn đứt
Lượt xem: 781
Từ vừa tra
+
đèn đất
:
Acetylen lamp, carbide lamp
+
tài trí
:
ability and intellect
+
năm bảy
:
Small amount, amount between five and sevenChỉ đi nghỉ năm bảy ngàyTo take only from five to seven days offNăm lần bảy lượtAgreat many times
+
thanh liêm
:
full of integrity
+
storehouse
:
kho; vựa