--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèn pin
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèn pin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn pin
Your browser does not support the audio element.
+ noun
flash-lamp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèn pin"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đèn pin"
:
ấn bản
ăn bận
an phận
Lượt xem: 807
Từ vừa tra
+
đèn pin
:
flash-lamp
+
quân báo
:
Army intelligence, even, equalLực lượng quân bìnhEqual strength
+
shuttlecock
:
quả cầu lông
+
yummy
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!