--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèn trời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèn trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn trời
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Wisdom (foresight,enlightenment) of highter level(concerning the lower levels' grievances)
Lượt xem: 698
Từ vừa tra
+
đèn trời
:
(cũ) Wisdom (foresight,enlightenment) of highter level(concerning the lower levels' grievances)
+
giải lao
:
have a break, take a rest, take a breathing spaceCứ một tiếng thì giải lao năm phútTo take a five-minute break every hour
+
bách khoa
:
Encyclopaedic; polytechnickiến thức bách khoaencyclopaedic knowledgekhối óc bách khoaencyclopaedic braintừ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạcencyclopedia of musictrường đại học bách khoaa polytechnic (college)trường bách nghệa technical school (under the French)