--

đì đẹt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đì đẹt

+  

  • Pop sporadically and dully
    • Pháo này nổ đì đẹt
      These bad fire-crackers pop sporadically and dully
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đì đẹt"
Lượt xem: 653