đì đẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đì đẹt+
- Pop sporadically and dully
- Pháo này nổ đì đẹt
These bad fire-crackers pop sporadically and dully
- Pháo này nổ đì đẹt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đì đẹt"
Lượt xem: 688
Từ vừa tra