--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đình công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đình công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đình công
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to strike; to go out; to go on strike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đình công"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đình công"
:
ánh sáng
áng chừng
Lượt xem: 734
Từ vừa tra
+
đình công
:
to strike; to go out; to go on strike