--

đình hoãn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đình hoãn

+  

  • (từ cũ) Potspone, put off adjourn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đình hoãn"
Lượt xem: 546