đính giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đính giao+
- (từ cũ) Eastablish ties of friendship with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đính giao"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đính giao":
ăn giỗ ăn giải ăn giá an giấc - Những từ có chứa "đính giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 606