--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đòn dông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đòn dông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đòn dông
Your browser does not support the audio element.
+ noun
ridge-beam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đòn dông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đòn dông"
:
ăn đường
ăn đong
an dưỡng
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
đòn dông
:
ridge-beam
+
chuyền
:
To pass, to carrycầu thủ chuyền bóng cho đồng độithe player passed the ball to a team matechuyền đất lên đêto carry earth onto the dykechuyền tay nhauto pass on to each other
+
thịnh vượng
:
prosperous, thriving
+
question
:
câu hỏito put a question đặt một câu hỏito answers a question trả lời một câu hỏi