--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đón đưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đón đưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đón đưa
Your browser does not support the audio element.
+
Meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đón đưa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đón đưa"
:
ấn hành
ẩn ý
ẩn náu
ẩn hiện
ân nhân
ân oán
ân huệ
ân hận
ân ái
ậm à
more...
Những từ có chứa
"đón đưa"
:
đón đưa
đón đường
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
đón đưa
:
Meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves)