--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đóng chai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đóng chai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng chai
Your browser does not support the audio element.
+
Bottle
Bia đóng chai
Bottle beer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng chai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đóng chai"
:
ấn chỉ
ăn chơi
ăn chắc
ăn chay
anh chị
Những từ có chứa
"đóng chai"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bottle
corkage
corked
cooper
sear
coca-cola
callus
cork
recork
crust
more...
Lượt xem: 793
Từ vừa tra
+
đóng chai
:
BottleBia đóng chaiBottle beer