--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đô đốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đô đốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đô đốc
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Commander-in-chief
Admiral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đô đốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đô đốc"
:
áo khoác
ảo giác
ao ước
ái quốc
Những từ có chứa
"đô đốc"
:
đô đốc
thủy sư đô đốc
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
đô đốc
:
(từ cũ) Commander-in-chief
+
khấp khểnh
:
Uneven, bumpyĐường đi rất khấp khểnhTo road is very bumpyHàm răng khấp khểnhTo have unven teethĐịa hình khấp khểnhAn unven terrain.
+
teacher
:
giáo viên, cán bộ giảng dạy
+
haze
:
mù, sương mù, khói mù, bụi mù