--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường cấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường cấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường cấm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
No entry; No admittance
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
đường cấm
:
No entry; No admittance
+
ghen ăn
:
Be jealous of someone's greater advantagesVì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kếtjealousy of one another's advantages leads to disunityGhen ăn tức ởTo be bursting with envy
+
chủng tộc
:
Racephân biệt chủng tộcracial discriminationchủ nghĩa chủng tộcracism