--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường ngôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường ngôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường ngôi
Your browser does not support the audio element.
+
Parting
Rẽ đường ngôi
To make a parting in one's hair, to part one's hair
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
đường ngôi
:
PartingRẽ đường ngôiTo make a parting in one's hair, to part one's hair
+
ôn hòa
:
equable; even-temperedkhí hậu ôn hòaa temperate climate
+
đoan trang
:
Crrect and decentĂn nói đoan trangTo be correcr and decentin one's works and deeds
+
bất động sản
:
Real estate, real property, immovable property, immovablesthuế bất động sảntax on immovables
+
colaptes auratus
:
gõ kiến phương Bắc.