--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường trường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường trường
Your browser does not support the audio element.
+ noun
long road
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
đường trường
:
long road
+
tính từ
:
adjective
+
siêu hiển vi
:
UltramicroscopicKính siêu hiển viUltramicroscope
+
dolichos lignosus
:
cây đậu Nam Phi, thuộc họ đậu ván
+
chán chê
:
More than enoughăn uống chán chê mà không hếtwe ate more than enough but there was still plenty of food leftchờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đếnwe waited longer than enough without seeing him show up