--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đưa đà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đưa đà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đưa đà
Your browser does not support the audio element.
+
Say with a smooth tongue
Đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm
To say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
đưa đà
:
Say with a smooth tongueĐưa đà vài câu chứ chẳng thực tâmTo say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity