--

đại sứ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại sứ

+  

  • Ambassador
    • Đại sứ đặc mệnh toàn quyền
      Ambassador plenipotenary and extraordinary
    • Đại sứ lưu động
      Rovingambassador, ambassador at large
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại sứ"
Lượt xem: 461