--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đạo chích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đạo chích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạo chích
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Thief
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
đạo chích
:
(cũ) Thief
+
điên loạn
:
Hysterical; delirious
+
điên tiết
:
Boil over with anger, foam with rage, fly into a passion
+
chí hướng
:
Sense of purposecùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnhto be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the countrymột thanh niên có chí hướnga youth with a sense of purpose
+
nghỉ đẻ
:
Take one's maternity live