--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảm đương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảm đương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảm đương
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to take on; to undertake
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
đảm đương
:
to take on; to undertake