--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảng trưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảng trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảng trưởng
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Party leader
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
đảng trưởng
:
(cũ) Party leader
+
coelenteron
:
ruột khoang, ruột nguyên thủy.