--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảo lộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảo lộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảo lộn
Your browser does not support the audio element.
+
Upset
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
đảo lộn
:
Upset
+
ăn mòn
:
To eat away, to corrode, to erodekim loại bị a xit ăn mònmetals are eroded by acidslòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họa bitter envy has corroded their long-standing friendshipsự ăn mòn hoặc bị ăn mòn, chỗ bị ăn mòncorrosion, erosionchất ăn mòncorrosive
+
phóng thanh
:
Broadcast by a loudspeakerPhóng thanh tin tứcTo broadcast news by means of a loudspeakerLoa phóng thanhA loudspeaker
+
nhân hậu
:
humane and upright
+
bất tận
:
Unendingnhững dòng người bất tậnunending flows of peopleniềm vui bất tậnunending joy