--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đất bãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đất bãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất bãi
Your browser does not support the audio element.
+
Alluvial land (on river banks or seashores)
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
đất bãi
:
Alluvial land (on river banks or seashores)