đất hiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất hiếm+
- (hóa học) Race earth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đất hiếm"
- Những từ có chứa "đất hiếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 736