--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đấu tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đấu tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đấu tố
Your browser does not support the audio element.
+
Denounce publicly (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đấu tố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đấu tố"
:
ẩu đả
áo tế
áo tơi
ảo thuật
ảo thị
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
đấu tố
:
Denounce publicly (nói khái quát)
+
nồng độ
:
(hóa học) Concentration
+
bản địa
:
Native, indigenousdân bản địathe native peoplenền văn hoá bản địathe native culturengôn ngữ bản địathe indigenous languagehổ là loài thú bản địa ở ẩn Độthe tiger is native to Indiaông ta di cư đến Mỹ, và hoàn toàn trở thành người bản địahe's emigrated to the USA and gone completely nativengười da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địathe white people here don't mix socially with the natives
+
bất đồ
:
Suddenly, all of a sudden, unexpectedlyđang đi chơi, bất đồ trời đổ mưaas he was going for a walk, suddenly it started pouring
+
commonwealth country
:
các quốc gia thuộc khối liên hiệp Anh.