--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầm đìa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầm đìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầm đìa
Your browser does not support the audio element.
+
Soaked through. Dripping wet
Đầm đìa nước mắt
To be dripping wet with tears
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
đầm đìa
:
Soaked through. Dripping wetĐầm đìa nước mắtTo be dripping wet with tears