--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầm ấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầm ấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầm ấm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
happy; sweet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầm ấm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đầm ấm"
:
ầm ầm
âm ấm
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
đầm ấm
:
happy; sweet