đầu đàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu đàn+
- Biggest of a flock (herd), cock of the walk
- Person in thee lead (of a movement, a branch of sciencẹ..)
- Person in thee lead (of a movement, a branch of sciencẹ..)
Lượt xem: 670