--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu đơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu đơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu đơn
Your browser does not support the audio element.
+
File an application (request, petition...)
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
đầu đơn
:
File an application (request, petition...)
+
đầu đàn
:
Biggest of a flock (herd), cock of the walkPerson in thee lead (of a movement, a branch of sciencẹ..)
+
đón đầu
:
Wait (for someone) in front (to stop his advancẹ..)Đón đầu quân giặcTo wait in front for the enemy
+
đối trọng
:
Counterpoise, equipose
+
độc miệng
:
Viperish-tongued