đầu gà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu gà+
- Leader (in a Vietnamese card-game, after a draw)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầu gà"
Lượt xem: 686
Từ vừa tra