--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu sỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu sỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu sỏ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
chieftain, ringleader
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
đầu sỏ
:
chieftain, ringleader
+
để mặt
:
Let be, leave aloneĐể mặc nóLeave him alone
+
đấu tố
:
Denounce publicly (nói khái quát)
+
nồng độ
:
(hóa học) Concentration
+
bản địa
:
Native, indigenousdân bản địathe native peoplenền văn hoá bản địathe native culturengôn ngữ bản địathe indigenous languagehổ là loài thú bản địa ở ẩn Độthe tiger is native to Indiaông ta di cư đến Mỹ, và hoàn toàn trở thành người bản địahe's emigrated to the USA and gone completely nativengười da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địathe white people here don't mix socially with the natives