--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đập tan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đập tan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đập tan
Your browser does not support the audio element.
+
Shatter, defeat completely dispose of devastingly
Đập tan lý lẽ của đối phương
To dispose devastingly of adverse arguments
Lượt xem: 713
Từ vừa tra
+
đập tan
:
Shatter, defeat completely dispose of devastinglyĐập tan lý lẽ của đối phươngTo dispose devastingly of adverse arguments