--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đập tràn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đập tràn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đập tràn
Your browser does not support the audio element.
+
Spillway
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
đập tràn
:
Spillway
+
đèn đất
:
Acetylen lamp, carbide lamp
+
tài trí
:
ability and intellect
+
năm bảy
:
Small amount, amount between five and sevenChỉ đi nghỉ năm bảy ngàyTo take only from five to seven days offNăm lần bảy lượtAgreat many times
+
thanh liêm
:
full of integrity