--

đắc ý

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắc ý

+  

  • Have one's wish fulfilled, be fully satisfied
    • Nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng
      The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses
Lượt xem: 374