--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắp đổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắp đổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắp đổi
Your browser does not support the audio element.
+
From day to day,from hand to mouth
Sống đắp đổi
To live from hand to mouth
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
đắp đổi
:
From day to day,from hand to mouthSống đắp đổiTo live from hand to mouth
+
floodlighted
:
được chiếu sáng, soi sáng bằng đèn pha, đèn chiếu sáng