--

đắt đỏ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắt đỏ

+  

  • Dear, high in cost
    • Thức ăn càng ngày càng đắt đỏ
      The price of food got dearer and dearer
    • Sinh hoạt đắt đỏ
      A high cost of living
Lượt xem: 701