--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắt đỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắt đỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắt đỏ
Your browser does not support the audio element.
+
Dear, high in cost
Thức ăn càng ngày càng đắt đỏ
The price of food got dearer and dearer
Sinh hoạt đắt đỏ
A high cost of living
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
đắt đỏ
:
Dear, high in costThức ăn càng ngày càng đắt đỏThe price of food got dearer and dearerSinh hoạt đắt đỏA high cost of living