--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đằng này
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đằng này
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằng này
Your browser does not support the audio element.
+
(thân)I, me
Đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy
I've just rung up for you, old boy
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
đằng này
:
(thân)I, meĐằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấyI've just rung up for you, old boy