--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặc khu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặc khu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc khu
Your browser does not support the audio element.
+
Special zone
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
đặc khu
:
Special zone
+
đề tựa
:
Write a preface, write a forewordĐề tựa một cuốn sáchTo write a preface to a bookĐề tựa một tác phẩm của bạnTo write a foreword to a friend's work
+
đành hanh
:
Behave perversely, behave waywardly (thườg nói về trẻ em)
+
nhỏ tí
:
Very small, tiny
+
mướp
:
Loopah, luffaXơ mướpA loofah; a vegatable spongeRách như sơ mướp, như rách mướp