--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặt hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặt hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt hàng
Your browser does not support the audio element.
+
Place an order
Make (pay, leave) a deposit (for someone to keep goods... for one)
Lượt xem: 752
Từ vừa tra
+
đặt hàng
:
Place an order
+
bắt chuyện
:
To strike up a conversationcon người cởi mở và dễ bắt chuyệnan open-hearted person who easily strikes up a conversation
+
biện chứng
:
Dialectic (-al)sự phát triển biện chứnga dialectical developmenthiểu một cách biện chứngto understand in a dialectic mannercách lập luận rất biện chứnga very dialectical reasoningphép biện chứngdialecticsphép biện chứng duy vậtmaterialistic dialectics
+
bích chương
:
poster
+
truyền cảm
:
emotive, expressive