đến giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đến giờ+
- Up to now, hitherto
- Từ trước đến giờ
From before up to now
- Từ trước đến giờ
- It's time
- Đã đến giờ lên đường
It's time to set out
- Đến giờ nghỉ rồi
It's time to have a break
- Đã đến giờ lên đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đến giờ"
Lượt xem: 538