--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đề đạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đề đạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đề đạt
Your browser does not support the audio element.
+
Propose to higher levels, put forward for consideration to higher levels
Đề đạt nhiều ý kiến
To put forward many suggestion to higher levels
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
đề đạt
:
Propose to higher levels, put forward for consideration to higher levelsĐề đạt nhiều ý kiếnTo put forward many suggestion to higher levels