--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đền rồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đền rồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đền rồng
Your browser does not support the audio element.
+
Royal palace
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
đền rồng
:
Royal palace
+
khẳng khiu
:
Skinny, scrawny, scraggy, scrubbyChân tay khẳng khiuTo have skinny limbsĐất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiuThe vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil