--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đềnh đoàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đềnh đoàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đềnh đoàng
Your browser does not support the audio element.
+
như ddue^`nh đoàng
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
đềnh đoàng
:
như ddue^`nh đoàng
+
hướng dương
:
Sunflower, turnsoleDầu hướng dươngSunflower oil
+
khai sanh
:
to notify a birthgiấy khai sanhbirth certificate